Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
hère
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • hươu non chưa bói sừng (từ sáu tháng đến một năm tuổi)
  • người cùng khổ (thường pauvre hère)
Related search result for "hère"
Comments and discussion on the word "hère"