Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
, )
hát
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt Phát ra những âm thanh uốn theo nhịp điệu, giai điệu nhất định: Mẹ hát con khen hay (tng); Cười nên tiếng khóc, hát nên giọng sầu (CgO).
Related search result for
"hát"
Words pronounced/spelled similarly to
"hát"
:
hát
hạt
hắt
hất
hét
hết
hít
hoạt
hoẹt
hót
more...
Words contain
"hát"
:
ban phát
bạo phát
bộc phát
bột phát
chát
gánh hát
giải khát
giặc Thát
hát
hèn nhát
more...
Comments and discussion on the word
"hát"