Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hán in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
kháng khuẩn
kháng men
kháng nghị
kháng nguyên
kháng nhiệt
kháng sinh
kháng sinh đồ
kháng từ
kháng tố
kháng thể
kháng thuế
kháng vi-rút
khánh
khánh chúc
khánh hạ
khánh kiệt
khánh tận
khánh thành
khánh tiết
kinh thánh
la hán
láng cháng
lễ các thánh
năm tháng
ngày tháng
nhanh nhánh
nháng
nhánh
nhấp nhánh
nhiệt thán
oán thán
phán
phán định
phán đoán
phán bảo
phán quyết
phán sự
phán truyền
phán xét
phán xử
phát chán
phê phán
phê phán chủ nghĩa
phản kháng
phụ chánh
phong thánh
quốc khánh
ta thán
tài phán
tên thánh
thán khí
thán ngữ
thán phục
thán từ
thán thư
tháng
tháng ba
tháng bảy
tháng chín
tháng chạp
tháng giêng
tháng hai
tháng mười
tháng mười hai
tháng mười một
tháng năm
tháng ngày
tháng sáu
tháng tám
tháng tháng
tháng tư
thánh
thánh đản
thánh đế
thánh địa
thánh đường
thánh ca
thánh chúa
thánh chỉ
thánh giá
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last