Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for há in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
khách thể
khách vận
khái
khái huyết
khái luận
khái lược
khái niệm
khái quát hoá
khám
khám đường
khám bệnh
khám nghiệm
khám nhà
khám phá
khám soát
khám xét
khán
khán đài
khán giả
khán hộ
khán thủ
kháng
kháng án
kháng âm
kháng độc
kháng độc tố
kháng cáo
kháng cự
kháng chiến
kháng chiến hoá
kháng huyết thanh
kháng kích dục
kháng khuẩn
kháng men
kháng nghị
kháng nguyên
kháng nhiệt
kháng sinh
kháng sinh đồ
kháng từ
kháng tố
kháng thể
kháng thuế
kháng vi-rút
khánh
khánh chúc
khánh hạ
khánh kiệt
khánh tận
khánh thành
khánh tiết
kháo
kháp
khát
khát khao
khát máu
khát nước
khát rượu
khát sữa
khát vọng
kháu
kháu khỉnh
kháy
khí khái
khí phách
khó nhá
khảng khái
khấm khá
khởi phát
khoái chá
kiếm chác
kiếm khách
kim tự tháp
kinh thánh
la hán
làm khách
làm phách
láng cháng
láo nháo
láp nháp
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last