Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hàn in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
an nhàn
âm hành
ấn hành
đèo hàng
đô thành
đại hàn
đầu hàng
đắt hàng
đặt hàng
địa ốc ngân hàng
ban hành
bán thành phẩm
bình hành
bạn hàng
bạo hành
bảo hành
bần hàn
bộ hành
cảm hàn
cấm thành
cất hàng
cấu thành
cầu hàng không
cử hành
cửa hàng
chàng
chàng hảng
chàng hiu
chàng trai
chành
chành bành
chào hàng
chân thành
chòng chành
chấp hành
chẫu chàng
chịu đầu hàng
dọn hàng
du hành
dưa hành
gian hàng
giá thành
giấy thông hành
hàn
hàn đới
hàn điện
hàn gắn
hàn hữu
hàn hơi
hàn khẩu
hàn lâm
hàn lâm viện
Hàn luật
hàn mặc
hàn nho
hàn sĩ
hàn thử biểu
hàn thực
hàn the
hàn vi
hàn xì
hàng
hàng ăn
hàng đầu
hàng binh
hàng giậu
hàng hóa
hàng hải
hàng họ
hàng hiên
hàng hoá
hàng khô
hàng không
hàng không mẫu hạm
hàng lậu
hàng loạt
hàng ngày
hàng ngũ
hàng nước
hàng phục
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last