Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hàn in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
hàng phố
hàng quán
hàng rào
hàng rong
hàng tấm
hàng tháng
hàng thần
hàng thịt
hàng tuần
hàng xách
hàng xáo
hàng xén
hàng xóm
hàng xứ
hành
hành đạo
hành động
hành binh
hành chánh
hành chính
hành cung
hành dinh
hành doanh
hành hình
hành hạ
hành hạt
hành hung
hành hương
hành khách
hành khúc
hành khất
hành kinh
hành lang
hành lạc
hành lễ
hành lý
hành nghề
hành pháp
hành quân
hành quyết
hành sự
hành tây
hành tội
hành tinh
hành trang
hành trình
hành tung
hành văn
hành vi
hành xác
họ hàng
học hành
họp hành
hiện hành
hoàn thành
hoàng thành
hoành hành
khàn
khàn khàn
khách hàng
khánh thành
khẽ khàng
khởi hành
khung thành
khuynh thành
kinh thành
lai hàng
làm hàng
Lê Đại Hành
lạc thành
lữ hành
lưu hành
mặt hàng
mở hàng
mỏ hàn
mối hàng
nằm khàn
nội thành
ngang hàng
ngân hàng
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last