Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hà tiện
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt (H. hà: thế nào; tiện: thấp hèn) Bủn xỉn: Hà tiện mà ăn cháo hoa, đồng đường, đồng đậu cũng ra ba đồng (cd).
Related search result for "hà tiện"
Comments and discussion on the word "hà tiện"