Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gymnase
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • nhà tập thể dục; phòng tập thể dục
  • trường trung học (Đức, Thụy Sĩ)
  • (sử học) trường thể dục (cổ Hy Lạp)
Related search result for "gymnase"
Comments and discussion on the word "gymnase"