Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
guttae
/'gʌti:/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • (kiến trúc) chấm giọt (chấm hình giọt nước trong trí trên tường)
Related search result for "guttae"
Comments and discussion on the word "guttae"