Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gurgle
/'gə:gl/ Cách viết khác : (guggle) /'gʌgl/
Jump to user comments
danh từ
  • tiếng ùng ục, tiếng ồng ộc (nước chảy); tiếng róc rách (suối); tiếng ríu rít (người)
nội động từ
  • chảy ùng ục, chảy ồng ộc (chảy); róc rách (suối); nói ríu rít (người)
Related words
Related search result for "gurgle"
Comments and discussion on the word "gurgle"