Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
gulf
Jump to user comments
Noun
  • vịnh
  • hố sâu, vực thẳm; (nghĩa bóng) hố sâu ngăn cách
  • sự khác biệt không thể vười qua được
    • he felt a gulf between himself and his former friends
      anh ta cảm thấy sự khác biệt giữa anh ta và những người bạn cũ
Related words
Related search result for "gulf"
Comments and discussion on the word "gulf"