Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
guiper
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bọc (dây điện)
  • làm theo kiểu đăng ten giua
  • (Guiper des franges) xoắn diềm (ở bức màn)
Related search result for "guiper"
Comments and discussion on the word "guiper"