Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gaver
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nhồi, nhồi nhét
    • Gaver des oies
      nhồi ngỗng
    • Gaver un enfant de bonbons
      nhồi nhét nhiều kẹo cho một em bé
Related search result for "gaver"
Comments and discussion on the word "gaver"