Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
guidage
Jump to user comments
danh từ giống đực (kỹ thuật)
  • sự dẫn hướng
  • bộ dẫn hướng, cơ cấu dẫn hướng
Related search result for "guidage"
Comments and discussion on the word "guidage"