Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
guerdon
/'gə:dən/
Jump to user comments
danh từ
  • (thơ ca) phần thưởng
ngoại động từ
  • (thơ ca) thưởng
Related search result for "guerdon"
Comments and discussion on the word "guerdon"