Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
guột
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Loài dương xỉ; mọc ở đồi hoang, dùng để đun.
  • (đph) d. Một buộc, một bó: Một guột dây; Một guột mây.
Related search result for "guột"
  • Words pronounced/spelled similarly to "guột"
    guột gút
Comments and discussion on the word "guột"