Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gruger
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nghiền nhỏ (muối hột to)
  • lừa đảo
    • Gruger quelqu'un
      lừa đảo ai
  • (từ cũ; nghĩa cũ) nhai, cắn
    • Gruger du sucre
      nhai đường
Related search result for "gruger"
Comments and discussion on the word "gruger"