Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gruelling
/'gruəliɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) trận roi đau, trận đòn nhừ tử
tính từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) gruesome
  • làm kiệt sức, làm mệt nhoài, làm mệt lử
    • a gruelling race
      cuộc chạy mệt nhoài
Related search result for "gruelling"
Comments and discussion on the word "gruelling"