Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
grotesque
/grou'tesk/
Jump to user comments
tính từ
  • lố bịch, kỳ cục
    • grotesque manners
      thái độ lố bịch kỳ cục
danh từ
  • bức tranh kỳ cục, bức tượng kỳ cục
Related words
Related search result for "grotesque"
Comments and discussion on the word "grotesque"