Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
grondeur
Jump to user comments
tính từ
  • (hay) la mắng, (hay) quở trách
    • Un homme grondeur
      một người hay la mắng
    • Ton grondeur
      giọng quở trách
  • ầm ầm
danh từ
  • (từ cũ; nghĩa cũ) người hay la mắng, người hay quở trách
Related words
Related search result for "grondeur"
Comments and discussion on the word "grondeur"