Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
grippé
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) bị cúm
  • (cơ khí, cơ học) bị rít
    • faciès grippé
      nét mặt nhăn nhó hốc hác
danh từ
  • người bị cúm
Related search result for "grippé"
Comments and discussion on the word "grippé"