Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
grimace
/gri'meis/
Jump to user comments
danh từ
  • sự nhăn mặt, sự cau mặt; vẻ nhăn nhó
  • vẻ làm bộ làm điệu, vẻ màu mè ỏng ẹo
nội động từ
  • nhăn mặt, nhăn nhó
Related words
Related search result for "grimace"
Comments and discussion on the word "grimace"