Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
gride
/graid/
Jump to user comments
danh từ
  • tiếng ken két, tiếng kèn kẹt
động từ
  • ((thường) + along, through) cạo ken két, cạo kèn kẹt
Related search result for "gride"
Comments and discussion on the word "gride"