Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
grenadier
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thực vật học) cây lựu
  • lính ném lựu đạn
  • lính tinh nhuệ
  • (thân mật) người cao lớn; người đàn bà dáng điệu đàn ông
Related search result for "grenadier"
Comments and discussion on the word "grenadier"