Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
grelottement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự kêu loong coong; tiếng kêu loong coong
  • sự run lập cập (vì rét)
Related search result for "grelottement"
Comments and discussion on the word "grelottement"