Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
greatness
/'greitnis/
Jump to user comments
danh từ
  • sự to lớn
  • sự cao quý, sự cao cả, sự cao thượng
  • tính lớn lao, tính vĩ đại, tính quan trọng, tính trọng đại
Related search result for "greatness"
Comments and discussion on the word "greatness"