Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gratuité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính chất không lấy tiền, tính chất không mất tiền
    • Gratuité de l'enseignement
      giáo dục không lấy tiền
Related words
Related search result for "gratuité"
Comments and discussion on the word "gratuité"