Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gratify
/'grætifai/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • trả tiền thù lao; thưởng (tiền)
  • làm hài lòng, làm vừa lòng
    • we were gratified at (with) his success
      chúng tôi lấy làm hài lòng là anh ấy đã thành công
  • hối lộ, đút lót
Related words
Related search result for "gratify"
Comments and discussion on the word "gratify"