Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
grampus
/'græmpəs/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) cá heo
  • người thở phì phò
  • (kỹ thuật) cái kìm lớn
Related search result for "grampus"
Comments and discussion on the word "grampus"