Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
grainer
/'greinə/
Jump to user comments
danh từ
  • thợ vẽ vân giả
  • bút lông vẽ vân giả
  • công nhân thuộc da sần
Related search result for "grainer"
Comments and discussion on the word "grainer"