Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
graduel
Jump to user comments
tính từ
  • tuần tự, từng bước
    • Diminution graduelle
      sự giảm từng bước
danh từ giống đực (tôn giáo)
  • bài kinh bậc
  • sách hát lễ
Related words
Related search result for "graduel"
Comments and discussion on the word "graduel"