Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
graduation
/,grædju'eiʃən/
Jump to user comments
danh từ
  • sự chia độ
  • sự tăng dần dần
  • sự sắp xếp theo mức độ
  • sự cô đặc dần (bằng cách cho bay hơi)
  • sự cấp bằng tốt nghiệp; sự tốt nghiệp; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lễ trao bằng tốt nghiệp
Related search result for "graduation"
Comments and discussion on the word "graduation"