Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
grêle
Jump to user comments
tính từ
  • mảnh, mảnh khảnh
    • Jambes grêles
      chân mảnh khảnh
  • lanh lảnh
    • Voix grêle
      giọng lanh lảnh
    • intestin grêle
      (giải phẫu) học ruột non
danh từ giống cái
  • mưa đá
  • (nghĩa bóng) trận, loạt, tràng
    • Une grêle d'injures
      một tràng chửi rủa
    • comme la grêle
      tới tấp
Related words
Related search result for "grêle"
Comments and discussion on the word "grêle"