Jump to user comments
danh từ
- kẻ thống trị
- the governors and the governed
kẻ thống trị và những người bị trị
- thống sử, thủ hiến, thống đốc
- the governor of Alabama State
thống đốc bang A-la-ba-ma
- uỷ viên hội đồng quản trị (một trường học, một bệnh viện...)
- (kỹ thuật), (vật lý) máy điều chỉnh máy điều tốc