French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- thống đốc, tổng đốc, thủ hiến
- Gouverneur d'une province
viên tổng đốc một tỉnh
- Gouverneur d'une colonie
thống đốc một thuộc địa
- Gouverneur de la Banque de France
thống đốc Ngân hàng Pháp Quốc
- công nhân xử lý bột giấy
- gouverneur général
viên toàn quyền
- gouverneur militaire
tư lệnh quân khu