Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
gourd
/guəd/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) cây bầu, cây bí
  • quả bầu, quả bí
  • bầu đựng nước (làm bằng quả bầu khô)
IDIOMS
  • bottle gourd
    • (thực vật học) bầu nậm
Related words
Related search result for "gourd"
Comments and discussion on the word "gourd"