Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gossiper
/'gɔsipə/
Jump to user comments
danh từ
  • người hay ngồi lê đôi mách, người hay kháo chuyện nói xấu; người hay nói chuyện tầm phào
Related search result for "gossiper"
Comments and discussion on the word "gossiper"