Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gorgeous
/'gɔ:dʤəs/
Jump to user comments
tính từ
  • rực rỡ, lộng lẫy, đẹp đẽ, tráng lệ, huy hoàng
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tuyệt đẹp, kỳ diệu
    • a gorgeous woman
      một người đàn bà tuyệt đẹp
  • hoa mỹ, bóng bảy (văn)
Related search result for "gorgeous"
Comments and discussion on the word "gorgeous"