Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
goret
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • lợn con
    • Une centaine de gorets dans la cour
      khoảng trăm lợn con ngoài sân
    • Vas te laver, petit goret!
      (thân mật) đi tắm rửa đi, lợn con kia! (đứa bé bẩn thỉu)
  • (hàng hải) bàn chải cọ lườn tàu
Related search result for "goret"
Comments and discussion on the word "goret"