Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gonflement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự bơm (phồng)
    • Le gonflement des aérostats
      sự bơm khí cầu
  • sự phồng lên, sự trướng lên
    • Gonflement d'estomac
      sự trướng bụng
Related search result for "gonflement"
Comments and discussion on the word "gonflement"