Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gobelet
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cốc (không có chân)
    • Gobelet d'argent
      cái cốc bằng bạc
    • Un gobelet de vin
      một cốc rượu nho
Related search result for "gobelet"
Comments and discussion on the word "gobelet"