Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
goalee
/'goul,ki:pə/ Cách viết khác : (goalie) /'gouli:/ (goalee) /'gouli:/
Jump to user comments
danh từ
  • (thể dục,thể thao) thủ thành, người giữ gôn
Related search result for "goalee"
Comments and discussion on the word "goalee"