Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
galley
/'gæli/
Jump to user comments
danh từ
  • (sử học) thuyến galê (sàn thấp, chạy bằng buồm và chèo, thường do nô lệ hoặc tù nhân chèo)
  • (hàng hải) bếp (ở dưới tàu)
  • (ngành in) khay (để sắp chữ)
  • (the galley) lao dịch, những công việc khổ sai
Related words
Related search result for "galley"
Comments and discussion on the word "galley"