Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
go-getter
/'gou,getə/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người dám nghĩ dám làm; người táo bạo và thành công (trong công việc)
Related words
Related search result for "go-getter"
Comments and discussion on the word "go-getter"