Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for glass-culture in Vietnamese - English dictionary
gương
học vấn
cấy
pha lê
kiến trúc
ly
cằn cỗi
Chăm
nhà văn hóa
nuôi cấy
văn hóa
Hoà Bình
phẳng lì
giấy ráp
nổi bọt
thủy tinh
cách tân
đồi tệ
nâng cốc
bọt
nhân văn
họa hoằn
giòn
khoe khoang
lai căng
cốc
bảo tồn
khai vị
cườm
giác
bản địa
biệt phái
cạnh
nong
cạn
Nhà Tây Sơn
bợn
Thời Đại Hùng Vương
Mường
Thái
chiêng
quần áo
Tây Bắc
văn học
mõ
Thanh Hoá
lân
lịch sử
ca trù