Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
glaner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • mót
    • Glaner quelques épis
      mót một vài bông (lúa)
    • Glaner un champ
      mót lúa ở ruộng
  • nhặt nhạnh
    • Glaner des anecdotes
      nhặt nhạnh giai thoại
Related search result for "glaner"
Comments and discussion on the word "glaner"