Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
glande
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (giải phẫu) học tuyến
    • Glande salivaire
      tuyến nước bọt
  • (thân mật) hạch
    • Enfant qui a des glandes
      em bé nổi hạch
Related search result for "glande"
Comments and discussion on the word "glande"