Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
glairer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • phết lòng trắng trứng (lên bìa sách, cho bóng hay để chuẩn bị mạ chữ vàng)
Related search result for "glairer"
Comments and discussion on the word "glairer"