Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
ginger
/'dʤindʤə/
Jump to user comments
danh từ
  • cây gừng; củ gừng
  • (thông tục) sự hăng hái; sự hào hứng; dũng khí
  • màu hoe (tóc)
ngoại động từ
  • ướp gừng (đò uống, thức ăn...)
  • (nghĩa bóng), ((thường) + up) làm hào hứng, làm sôi nổi lên, làm hăng hái lên; tiếp dũng khí cho
    • to ginger up a performance
      làm cho buổi biểu diễn sôi nổi lên
Related words
Related search result for "ginger"
Comments and discussion on the word "ginger"