Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
gia hình
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. Đem làm tội theo pháp luật: Một là cứ phép gia hình, Hai là lại cứ lầu xanh phó về (K).
Related search result for
"gia hình"
Words pronounced/spelled similarly to
"gia hình"
:
gia hình
giả hình
Comments and discussion on the word
"gia hình"