Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
gia hình
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Đem làm tội theo pháp luật: Một là cứ phép gia hình, Hai là lại cứ lầu xanh phó về (K).
Related search result for "gia hình"
Comments and discussion on the word "gia hình"